DANH MỤC SÁCH TRA CỨU

1TK.00603Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Ngọc Hằng, Kim AnhTừ điển Bách khoa2014
2TK.00604Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Ngọc Hằng, Kim AnhTừ điển Bách khoa2014
3TK.00605Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Ngọc Hằng, Kim AnhTừ điển Bách khoa2014
4TK.00606Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Ngọc Hằng, Kim AnhTừ điển Bách khoa2014
5TK.00607Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh/ Ngọc Hằng, Kim AnhTừ điển Bách khoa2014
6TK.00608Vĩnh Tưởng Thanh LongTừ điển tiếng ViệtBách khoa2013
7TK.00609Vĩnh Tưởng Thanh LongTừ điển tiếng ViệtBách khoa2013
8TK.00610Vĩnh Tưởng Thanh LongTừ điển tiếng ViệtBách khoa2013
9TK.00611Vĩnh Tưởng Thanh LongTừ điển tiếng ViệtBách khoa2013
10TK.00612Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt 100.000 từ/ Thái Xuân ĐệNxb. Hải Phòng2019
11TK.00613Thái Xuân ĐệTừ điển tiếng Việt 100.000 từ/ Thái Xuân ĐệNxb. Hải Phòng2019
12TK.00614Nguyễn Thị NhungTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thị Nhung(C.b), Trần Sĩ TháiVăn hóa thông tin2012
13TK.00615Chí HùngTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chí Hùng, Quang KhangĐồng Nai2013
14TK.00616Chí HùngTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chí Hùng, Quang KhangĐồng Nai2013
15TK.00617Chí HùngTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chí Hùng, Quang KhangĐồng Nai2013
16TK.00618Chí HùngTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chí Hùng, Quang KhangĐồng Nai2013
17TK.00619Chí HùngTừ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Chí Hùng, Quang KhangĐồng Nai2013
18TK.00621Thanh HoaTừ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary : Khoảng 28000 từ/ Thanh Hoa, Bích Ngọc.2006
19TK.00622Lã ThànhTừ điển Anh Việt/ Lã Thành, Trung DũngNxb.Tp.Hồ Chí Minh2002
20TK.00623Vĩnh BáTừ điển Anh Việt: English - Vietnamese dictionnary. Khoảng 120000 từ/ Vĩnh BáThanh niên2019
21TK.00624Vĩnh BáTừ điển Anh Việt: English - Vietnamese dictionnary. Khoảng 120000 từ/ Vĩnh BáThanh niên2019
22TK.00625Thành Nhân- Nhật ThanhTừ điển Việt - Anh/ Thành Nhân- Nhật ThanhĐồng Nai2013
23TK.00626Thành Nhân- Nhật ThanhTừ điển Việt - Anh/ Thành Nhân- Nhật ThanhĐồng Nai2013
24TK.00630Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ B.s.: Đinh Xuân Lâm, Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Phan Đại Doãn..Giáo dục2006
25TK.00631Từ điển tiếng Việt: Dành cho học sinh/ Hà Quang Năng (ch.b.), Hà Thị Quế Hương, Đặng Thuý Hằng, Dương Thị DungĐại học Quốc gia Hà Nội2019
26TK.00632Từ điển Tiếng Việt: 46.890 mục từ/ Hoàng Phê (ch.b.); Hoàng Thị Tuyền Linh, Vũ Xuân Lương,... [và những người khác]Đà Nẵng; Trung tâm Từ điển học2006
27TK.00633Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2003
28TK.00634Nguyễn Như ÝTừ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như ÝGiáo dục2003
29TK.00635Nguyễn Văn XôTừ điển tiếng Việt 2001/ Nguyễn Văn Xô: chủ biênNNxb.Trẻ2002
30TK.00637Nguyễn LânTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn LânVăn học2016
31TK.00638Nguyễn, Cảnh ToànTừ điển toán học: Dùng cho học sinh - sinh viên (Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp)/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biênGiáo dục Việt Nam2010
32TK.00639Nguyễn, Cảnh ToànTừ điển toán học: Dùng cho học sinh - sinh viên (Có đối chiếu với các thuật ngữ Anh - Pháp)/ Nguyễn Cảnh Toàn chủ biênGiáo dục Việt Nam2010
33TK.00641Nguyễn LânTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn LânVăn học2016